Có 1 kết quả:

可怕 kě pà ㄎㄜˇ ㄆㄚˋ

1/1

kě pà ㄎㄜˇ ㄆㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đáng sợ, dễ sợ

Từ điển Trung-Anh

(1) awful
(2) dreadful
(3) fearful
(4) formidable
(5) frightful
(6) scary
(7) hideous
(8) horrible
(9) terrible
(10) terribly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0